STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | Gwinnett SA | Furman Paladins (Furman University) | - | Ký hợp đồng |
09-12-2017 | FC Dallas | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2020 | Los Angeles FC | Nashville | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 20-07-2025 01:15 | Nashville | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 17-07-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-07-2025 23:45 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 10-07-2025 01:00 | Nashville | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 02-07-2025 23:00 | USA | ![]() ![]() | Guatemala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-05-2025 20:30 | Nashville | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-05-2025 00:00 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-05-2025 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-04-2025 18:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Nashville | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
CONCACAF Nations League Winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Gold Cup participant | 2 | 21 19 |
Gold Cup Winner | 1 | 21 |
Supporters Shield Winner | 2 | 18/19 15/16 |
US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |