
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | KF Besa Pejë U19 | FK Besa | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | FK Besa | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Aarau | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | KMSK Deinze | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Schaffhausen | KMSK Deinze | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-09-2024 | KMSK Deinze | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 18:00 | FC Drita | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Champions League | 08-07-2025 18:00 | FC Drita | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 06-04-2024 16:00 | Aarau | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-03-2024 18:30 | Neuchatel Xamax | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-03-2024 18:30 | Schaffhausen | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-03-2024 18:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-03-2024 13:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-02-2024 18:30 | Schaffhausen | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu