
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-08-2019 | Hapoel Bnei Lod U19 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Hapoel Bnei Lod U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Hapoel Bnei Lod U19 | Hapoel Bnei Lod | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2021 | Hapoel Bnei Lod | Agudat Sport Ashdod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Agudat Sport Ashdod | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | First Wien 1894 | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:00 | Ashdod MS | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Aston Villa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-11-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-10-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Maccabi Tel Aviv | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu