
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | PTSV Jahn Freiburg Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Freiburg Youth | SC Freiburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Freiburg U17 | SC Freiburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SC Freiburg U19 | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Freiburg II | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SSV Jahn Regensburg | SC Freiburg II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | SC Freiburg II | FC St. Pauli | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Young Boys | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC St. Pauli | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-05-2025 15:30 | Eintracht Frankfurt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | FC St. Pauli | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-04-2025 15:30 | SV Werder Bremen | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-04-2025 17:30 | FC St. Pauli | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-03-2025 19:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-02-2025 16:30 | RB Leipzig | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-01-2025 16:30 | FC St. Pauli | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 23/24 |
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 20/21 |
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 20/21 |
| German Under-19 cup winner | 1 | 17/18 |