STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Cercle Bruges U19 | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | Cercle Brugge | KMSK Deinze | - | Cho thuê |
29-06-2015 | KMSK Deinze | Cercle Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2015 | Cercle Brugge | KVK Westhoek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | KVK Westhoek | Royal Knokke | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Royal Knokke | KMSK Deinze | Free | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | KMSK Deinze | SK Roeselare | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-11-2024 19:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2024 18:00 | Patro Eisden | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-09-2024 14:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 14:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2024 18:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu