
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Panargiakos APO | AE Ermionidas | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | AE Ermionidas | Panargiakos APO | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Panargiakos APO | Asteras Aktor | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-10-2020 | Asteras Aktor | Aspropyrgos Enosis | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Aspropyrgos Enosis | Asteras Aktor | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-02-2021 | Asteras Aktor | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Kalamata AO | Egaleo Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Egaleo Athens | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2023 | AE Kifisias | AO Ypatou | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | AO Ypatou | Panargiakos APO | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 22/23 |