
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Gillingham U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Gillingham | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2022 | Queens Park Rangers | Hampton Richmond Borough | - | Cho thuê |
| 15-11-2022 | Hampton Richmond Borough | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-11-2022 | Queens Park Rangers | Dorking | - | Cho thuê |
| 06-01-2023 | Dorking | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2023 | Queens Park Rangers | Maidenhead United | - | Cho thuê |
| 29-04-2023 | Maidenhead United | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-12-2023 | Queens Park Rangers | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 15-01-2024 | Accrington Stanley | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Coventry City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 14:00 | Watford | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Sunderland | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 11-01-2025 14:00 | Leicester City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Queens Park Rangers | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Queens Park Rangers | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Cambridge United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-05-2024 11:30 | Coventry City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-01-2024 15:00 | Accrington Stanley | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu