
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-03-2014 | Hamilton A. U17 | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Celtic U17 | Leeds United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Leeds United U18 | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2020 | Free player | Cowdenbeath | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Cowdenbeath | Peterhead | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Peterhead | Queen of South | - | Cho thuê |
| 18-03-2021 | Queen of South | Peterhead | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Peterhead | Queen of South | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Queen of South | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Airdrie United | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Saint Johnstone | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Raith Rovers | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Raith Rovers | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 17-10-2025 18:45 | Dunfermline Athletic | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Raith Rovers | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 04-10-2025 14:00 | Ross County | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-09-2025 14:00 | Airdrie United | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Raith Rovers | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-08-2025 14:00 | Partick Thistle FC | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 22-08-2025 18:45 | Raith Rovers | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Raith Rovers | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 22-07-2025 18:45 | Saint Johnstone | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu