
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-09-2010 | FK Ametyst Oleksandriya | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Stal D. | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | FK Oleksandria | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Ararat Yerevan | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 10:00 | Rukh Vynnyky | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 10:00 | Kryvbas | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-08-2025 10:20 | Kryvbas | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-08-2025 10:00 | Kryvbas | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-05-2025 10:00 | Kryvbas | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 10:00 | Kryvbas | Zorya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 11:00 | Kryvbas | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |