
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SC Offenburg Jugend | Offenburger FV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Offenburger FV Youth | SC Freiburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | SC Freiburg Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 28-09-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 18:30 | Germany U21 | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 13:30 | Hansa Rostock | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-03-2025 19:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Southwest Champion | 1 | 24/25 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 24 |