
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Monchengladbach U17 | Fortuna Düsseldorf U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Fortuna Düsseldorf U18 | Wuppertaler SV Borussia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Wuppertaler SV Borussia U19 | VfL Bochum II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfL Bochum II | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | VfL Bochum 1848 | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pogon Szczecin | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | Wisla Krakow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2022 | Free player | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Chojniczanka Chojnice | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Wisla Plock | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 17:00 | Polonia Warszawa | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 11-03-2024 17:00 | Wisla Plock | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 19:00 | Lechia Gdansk | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 15-12-2023 19:30 | Wisla Plock | Zaglebie Sosnowiec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu