| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-07-2014 | Keciorengucu | Iskenderunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Iskenderunspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | Keciorengucu | Erzincanspor | - | Cho thuê |
| 26-12-2017 | Erzincanspor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2018 | Keciorengucu | Nazillispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Nazillispor | Keciorengucu | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2018 | Keciorengucu | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Bucaspor 1928 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Hacettepe SK | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Bucaspor 1928 | Arnavutköy Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Arnavutköy Belediyespor | Bucaspor 1928 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Bucaspor 1928 | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | Menemen Belediye Spor | Kahramanmaras Istiklal Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 21/22 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 13/14 |