
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Club Deportivo Mac Allister U19 | Boca Juniors U20 | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Boca Juniors | Red Bull Salzburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Augsburg | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | Hamburger SV | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Hamburger SV | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 15:30 | Hamburger SV | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 17:30 | 1. FC Union Berlin | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-08-2025 18:30 | Hamburger SV | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-08-2025 15:30 | Borussia Monchengladbach | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Austrian champion | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Austrian cup winner | 1 | 21/22 |
| Argentinian champion | 1 | 20 |
| Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 19/20 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 19/20 |