
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2012 | Vegoria Wegorzewo | Stomil Olsztyn II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Stomil Olsztyn II | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2014 | OKS Stomil Olsztyn | Vegoria Wegorzewo | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Vegoria Wegorzewo | Rozwoj Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rozwoj Katowice | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | OKS Stomil Olsztyn | Rozwoj Katowice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rozwoj Katowice | Arka Gdynia | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Arka Gdynia | Rozwoj Katowice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Rozwoj Katowice | Rakow Czestochowa | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Rakow Czestochowa | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu cúp Ba Lan | 13-07-2025 16:00 | Lech Poznan | Legia Warszawa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 19:00 | Legia Warszawa | FK Aktobe Lento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-05-2025 18:30 | Widzew lodz | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2025 18:15 | GKS Katowice | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 15:30 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-04-2025 18:15 | Legia Warszawa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 16:45 | Legia Warszawa | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2025 12:45 | Gornik Zabrze | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 5 | 25/26 23/24 22/23 21/22 17/18 |
| Polish cup winner | 3 | 24/25 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |