
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Racing de Cordoba | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Talleres Cordoba | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ferrol Carril Oeste | Central Cordoba SDE | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Central Cordoba SDE | Instituto de Córdoba | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Instituto de Córdoba | CA Platense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-02-2025 22:15 | CA Platense | CA Independiente | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 13-02-2025 23:00 | San Lorenzo | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-02-2025 20:00 | CA Platense | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-02-2025 00:30 | Argentinos Juniors | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-01-2025 00:30 | Velez Sarsfield | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-01-2025 00:30 | CA Platense | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-11-2024 20:30 | Racing Club de Avellaneda | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-10-2024 20:15 | Instituto de Córdoba | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-10-2024 20:15 | Estudiantes La Plata | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-10-2024 23:00 | Instituto de Córdoba | San Lorenzo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 25 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 15/16 |