
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Akademia Novosibirsk | LFK Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | LFK Rubin Kazan | Sibir-2 Novosibirsk (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Free player | Nosta Novotroitsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Nosta Novotroitsk | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Mordovya Saransk | Free player | - | Giải phóng |
| 10-01-2021 | Free player | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2021 | Kuban Krasnodar | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Yenisey Krasnoyarsk | Sibir Novosibirsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sibir Novosibirsk | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-03-2024 07:00 | Yenisey Krasnoyarsk | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu