
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-01-2015 | Grêmio FBPA B (-2022) | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 02-06-2015 | Atletico Clube Goianiense | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2016 | Grêmio FBPA B (-2022) | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2016 | Habitpharm Javor | Free player | - | Giải phóng |
| 16-05-2017 | Free player | Ferroviária | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2017 | Ferroviária | EC Taubaté | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | EC Taubaté | Ferroviária | - | Ký hợp đồng |
| 22-04-2019 | Ferroviária | CRB AL | - | Cho thuê |
| 26-09-2019 | CRB AL | Ferroviária | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2019 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Ferroviária | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Ferroviária | Cuiaba | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Cuiaba | Ferroviária | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2021 | Ferroviária | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 21-07-2022 | Botafogo RJ | Ferroviária | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-12-2022 | Chapecoense SC | Ferroviária | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-04-2023 | Ferroviária | Retrô FC Brasil | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2023 | Retrô FC Brasil | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Chapecoense SC | Retrô FC Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2024 | Retrô FC Brasil | Santo Andre | - | Cho thuê |
| 29-03-2024 | Santo Andre | Retrô FC Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2024 | Retrô FC Brasil | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 28-08-2024 | Nautico Capibaribe PE | Retrô FC Brasil | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2024 | Retrô FC Brasil | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Persekat Tegal | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Persekat Tegal | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Paulista Brazil | 10-03-2024 19:00 | Santo Andre | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 24-02-2024 21:00 | Santo Andre | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2024 22:00 | Santo Andre | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 08-02-2024 22:00 | Mirassol | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 04-02-2024 14:00 | Santo Andre | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 01-02-2024 22:00 | Botafogo SP | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 28-01-2024 22:00 | Santo Andre | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 26-01-2024 00:00 | Santo Andre | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Paulista Brazil | 20-01-2024 23:00 | Sao Paulo | Santo Andre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu