
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2012 | NK Pula ICI | NK Istra 1961 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | NK Istra 1961 Youth | NK Istra 1961 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | NK Istra 1961 U17 | NK Istra 1961 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | NK Istra 1961 U19 | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Istra 1961 Pula | Dinamo Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Dinamo Zagreb | Istra 1961 Pula | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Istra 1961 Pula | Dinamo Zagreb | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-02-2025 | Dinamo Zagreb | Cracovia Krakow | - | Cho thuê |
| 09-01-2026 | Cracovia Krakow | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 15:30 | Pogon Szczecin | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Rakow Czestochowa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 16:00 | GKS Katowice | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 18:15 | Cracovia Krakow | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-08-2025 12:45 | Cracovia Krakow | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 16:00 | Cracovia Krakow | LKS Nieciecza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Zaglebie Lubin | Cracovia Krakow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Croatian cup winner | 1 | 23/24 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |