Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
a133006cff7344143d8c132deafad7d7.webp
Cầu thủ:
Filip Dagerstål
Quốc tịch:
Thụy Điển
b20cd06e85e8297598484cc2b6311b8e.webp
Cân nặng:
78 Kg
Chiều cao:
190 cm
Tuổi:
29  (1997-02-01)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
500,000
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-12-2014IFK Norrköping U19IFK Norrkoping FK-Ký hợp đồng
22-01-2021IFK Norrkoping FKKhimki-Ký hợp đồng
16-03-2022KhimkiIFK Norrkoping FK-Cho thuê
29-06-2022IFK Norrkoping FKKhimki-Kết thúc cho thuê
25-07-2022KhimkiLech Poznan-Cho thuê
29-06-2023Lech PoznanKhimki-Kết thúc cho thuê
30-06-2023KhimkiLech Poznan-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant1
22/23
European Under-21 participant1
17
Swedish champion1
15
Swedish Super Cup winner1
15

Hồ sơ cầu thủ Filip Dagerstål - Kèo nhà cái

Hot Leagues