







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | IFK Norrköping U19 | IFK Norrkoping FK | - | Ký hợp đồng | 
| 22-01-2021 | IFK Norrkoping FK | Khimki | - | Ký hợp đồng | 
| 16-03-2022 | Khimki | IFK Norrkoping FK | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | IFK Norrkoping FK | Khimki | - | Kết thúc cho thuê | 
| 25-07-2022 | Khimki | Lech Poznan | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Lech Poznan | Khimki | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Khimki | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 | 
| European Under-21 participant | 1 | 17 | 
| Swedish champion | 1 | 15 | 
| Swedish Super Cup winner | 1 | 15 |