
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | JK Sparta Youth | FC Nomme United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Nomme United U19 | FC Nomme United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Nomme United U21 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 08-09-2025 16:00 | Estonia U21 | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Estonia U21 | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 2 | 22/23 21/22 |
| Top scorer | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Estonian Second League Champion | 1 | 22/23 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 20/21 |