STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-03-2014 | Luton Town U18 | Concord Rangers | - | Cho thuê |
04-04-2014 | Concord Rangers | Luton Town U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Luton Town U18 | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
07-08-2014 | Luton Town | Biggleswade Town | - | Cho thuê |
29-10-2014 | Biggleswade Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-10-2014 | Luton Town | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
28-11-2014 | Hemel Hempstead Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2015 | Luton Town | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Hemel Hempstead Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2015 | Luton Town | Boreham Wood | - | Cho thuê |
18-10-2015 | Boreham Wood | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
08-12-2015 | Luton Town | Hemel Hempstead Town | - | Cho thuê |
08-01-2016 | Hemel Hempstead Town | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2017 | Luton Town | St Albans City | - | Cho thuê |
26-04-2017 | St Albans City | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Luton Town | St Albans City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu