
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | dalian QuanJian(w) | Changchun Dazhongzhuoyue (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2024 19:45 | Netherlands Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CFA Yongchuan International Women's Football Tournament | 29-10-2024 11:35 | China Women | Vietnam Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CFA Yongchuan International Women's Football Tournament | 26-10-2024 12:00 | China Women | Uzbekistan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 09:45 | Australia Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 10:10 | Australia Women | China Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 22 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 22 |