
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | US Torcy Youth | AS Monaco Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 17:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Iceland | France | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | France | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | AS Monaco | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | AS Monaco | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | Club Brugge | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 19:05 | AJ Auxerre | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | RC Strasbourg Alsace | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |