
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | TSV Amorbach Jugend | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hoffenheim U17 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2025 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:30 | Northern Ireland U21 | Germany U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Germany U21 | Greece U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-09-2025 18:30 | FC Bayern Munich | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Đức | 16-08-2025 18:30 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 13:40 | FC Bayern Munich | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 19:00 | Benfica | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |