| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-09-2014 | Kayserispor Youth | Gaziantepspor Youth (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Gaziantepspor Youth (- 2020) | Gaziantepspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2017 | Gaziantepspor U21 | Hatayspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hatayspor U19 | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | Atakas Hatayspor | Kirikhanspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Kirikhanspor | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Atakas Hatayspor | Nazillispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nazillispor | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Atakas Hatayspor | Iskenderunspor | - | Cho thuê |
| 09-12-2019 | Iskenderunspor | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2020 | Atakas Hatayspor | Batman Petrolspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Batman Petrolspor | Atakas Hatayspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | Atakas Hatayspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Adiyamanspor | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | Atakas Hatayspor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Adiyamanspor | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Inegolspor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Kirsehir Koyhizmetleri | Talasgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | Talasgucu Belediyespor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2024 12:30 | Atakas Hatayspor | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | EdirnesporGenclik | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Gumushanespor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Artvin Hopaspor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Talasgucu Belediyespor | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |