
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Albacete Balompié Youth | Sevilla FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sevilla FC U18 | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Sevilla FC | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Tenerife | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2023 | Sevilla FC | Levante | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 20:00 | CD Cieza | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 17:30 | Levante | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-11-2025 20:00 | Valencia CF | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 12:00 | Real Oviedo | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 12:00 | Getafe | Levante | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 19:30 | Levante | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | Levante | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 14:15 | Levante | Real Betis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 17:30 | Elche | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |