
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Kitchee Youth | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | South China Youth | Wan Chai Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Wan Chai Youth | Happy Valley Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Happy Valley Youth | Chelsea FC Soccer School (Hong Kong) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Chelsea FC Soccer School (Hong Kong) | Happy Valley | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Happy Valley | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Biu Chun Rangers | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Eastern Football Team | Shijiazhuang Gongfu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 08-11-2025 06:30 | Shijiazhuang Gongfu | Dalian K'un City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-11-2025 06:30 | Foshan Nanshi | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | Shaanxi Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-08-2025 11:00 | Suzhou Dongwu | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-08-2025 10:00 | Yanbian Longding | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-07-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-05-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | Qingdao Red Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 10-05-2025 11:30 | Guangxi Pingguo FC | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 04-05-2025 11:30 | Shijiazhuang Gongfu | Guangdong Guangzhou Power | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 27-04-2025 07:30 | Shaanxi Union | Shijiazhuang Gongfu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 24/25 |
| Best young player | 1 | 24 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 23/24 |
| Asian Games Participant | 1 | 23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |