| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-04-2016 | Eskisehirspor Youth | Eskisehirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2016 | Eskisehirspor U21 | Alcanenense U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Alcanenense U19 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | FC Paços de Ferreira U19 | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2018 | Kayserispor | Silivrispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Silivrispor | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2018 | Kayserispor | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 09-01-2019 | Ankarademirspor | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2019 | Kayserispor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Etimesgut Belediye Spor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Batman Petrolspor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kutahyaspor | Bayburt Ozel Idare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Akhisarspor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Kusadasispor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Kutahyaspor | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Tepecik Bld | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Kutahyaspor | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Fatsa Belediyespor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Kutahyaspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 21/22 |