STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 19-04-2025 17:00 | CD Lugo | ![]() ![]() | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-09-2024 15:30 | Real Sociedad B | ![]() ![]() | CD Lugo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 16:00 | UD Alzira | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | RCD Espanyol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-12-2023 16:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | SE Penya Independent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-11-2023 18:30 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu