STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2019 | AS Denguélé d’Odienné | Torino U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Torino | AS Monaco | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-10-2025 17:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-09-2025 19:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-09-2025 17:00 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-09-2025 17:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-09-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 14:00 | Eyupspor | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 18:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2025 19:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 24 |
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |