
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Stalybridge Celtic | Newi Cefn Druids | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Newi Cefn Druids | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Sheriff Tiraspol | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Ankaraspor FK | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Torpedo Kutaisi | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2022 | Altrincham | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2022 | Free player | Caernarfon | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Caernarfon | Free player | - | Giải phóng |
| 07-03-2023 | Free player | Flint Town | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Flint Town | Olympique de Beja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Olympique de Beja | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Flint Town | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Flint Town | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 22 19 |
| Moldavian champion | 1 | 20/21 |