
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CS Real Succes | FC Sheriff U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Sheriff U19 | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | CS Petrocub | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Dinamo-Auto | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2021 | Dunarea Calarasi | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | CSF Baliti | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Sheriff Tiraspol | Dacia-Buiucani | - | Cho thuê |
| 03-01-2025 | Dacia-Buiucani | Sheriff Tiraspol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |