
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2009 | LASK Youth | FC Juniors OÖ Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FC Juniors OÖ Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | LASK Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Liefering | Sturm Graz | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2024 | Sturm Graz | TSG Hoffenheim | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 19-10-2025 15:30 | FC St. Pauli | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Romania | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Austria | San Marino | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-09-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Bosnia-Herzegovina | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Austrian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Austrian champion | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Austrian Youth league U18 champion | 2 | 18/19 16/17 |
| Austrian Youth league U16 champion | 2 | 17/18 16/17 |