
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Brasseries du Cameroun | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lyon U19 | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2015 | Lyon | Tottenham Hotspur | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Tottenham Hotspur | Marseille | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Marseille | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Tottenham Hotspur | Marseille | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2019 | Marseille | Dynamo Moscow | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2022 | Dynamo Moscow | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2024 | Sivasspor | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-04-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 16:00 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-01-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 18:00 | FC Rapid 1923 | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-12-2024 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 19:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-11-2024 19:00 | FC Rapid 1923 | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-10-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 5 | 24 22 19 17 15 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Europa League runner-up | 1 | 17/18 |
| Africa Cup winner | 1 | 17 |
| French league cup runner-up | 1 | 13/14 |