







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | ASV De Dijk Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Ajax Amsterdam Youth | AVV Zeeburgia U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | AVV Zeeburgia U17 | FC Utrecht U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | FC Utrecht U19 | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng | 
| 22-08-2020 | ADO Den Haag | Dordrecht | - | Cho thuê | 
| 29-06-2021 | Dordrecht | ADO Den Haag | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2021 | ADO Den Haag | Free player | - | Giải phóng | 
| 05-01-2022 | Free player | Roda JC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Roda JC | Free player | - | Giải phóng | 
| 26-09-2022 | Free player | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 24/25 | 
| Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |