
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Mashal Mubarek U21 | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Mashal Muborak | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Qizilqum Zarafshon | Shurtan Guzor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Shurtan Guzor | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Mashal Muborak | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | FC OKMK Olmaliq | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2020 | Kuruvchi Bunyodkor | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Lokomotiv Tashkent | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Cup Winner | 1 | 18 |