
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | High School (Japan) | CA Lencoense Bariri | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | CA Lencoense Bariri | Clube Atlético Guaçuano (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Clube Atlético Guaçuano (SP) | CA Taquaritinga (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2012 | CA Taquaritinga (SP) | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Gamba Osaka | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Kamatamare Sanuki | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2015 | Gamba Osaka | Kamatamare Sanuki | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | Kamatamare Sanuki | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | RB Omiya Ardija | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | Zweigen Kanazawa FC | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | FC Ryukyu Okinawa | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Renofa Yamaguchi | Okinawa SV | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-06-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-03-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 11/12 |