
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | Oita Trinita U18 | Fukuoka University | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2012 | Fukuoka University | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2013 | Sagan Tosu | Fukuoka University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2013 | Fukuoka University | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | Sagan Tosu | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2017 | Roasso Kumamoto | Sagan Tosu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Sagan Tosu | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | JEF United Ichihara Chiba | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | FC Ryukyu Okinawa | Ococias Kyoto | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2021 | Tokushima Vortis | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | FC Ryukyu Okinawa | Ococias Kyoto AC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 19/20 |