STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Ireland | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Hungary | ![]() ![]() | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 16:00 | Armenia | ![]() ![]() | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | Armenia | ![]() ![]() | Portugal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Albania U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Armenia U21 | ![]() ![]() | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | Banik Ostrava | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 11:00 | Armenia U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 09-12-2023 14:00 | Urartu | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu