
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Wisla Karakow Youths | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Wisla Krakow | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Rakow Czestochowa | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2019 | Wisla Krakow | Hutnik Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hutnik Krakow | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2019 | Wisla Krakow | Zaglebie Sosnowiec | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Zaglebie Sosnowiec | Wisla Krakow | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2020 | Wisla Krakow | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | Zaglebie Sosnowiec | Omonia Nicosia FC | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2022 | Omonia Nicosia FC | Ermis Aradippou | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2023 | Ermis Aradippou | ASIL Lysi | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | ASIL Lysi | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Drogheda United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 26-10-2025 16:00 | Bohemians | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-10-2025 18:45 | Bohemians | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | Galway United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 19-09-2025 18:45 | Bohemians | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 12-09-2025 18:45 | Bohemians | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 09-08-2025 16:00 | Shelbourne | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-06-2025 18:45 | Bohemians | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 30-05-2025 18:45 | Bohemians | Derry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 23-05-2025 18:45 | Drogheda United | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot cup winner | 1 | 21/22 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Cyprian champion | 1 | 20/21 |