| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Vozdovac U19 | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2012 | FK Vozdovac Beograd | FK Crvena Zvezda Mali Mokri Lug | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2013 | FK Crvena Zvezda Mali Mokri Lug | FK Dunav Stari Banovci | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2013 | FK Dunav Stari Banovci | FK Sumadija Arandjelovac | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2014 | FK Sumadija Arandjelovac | FK Milutinac Zemun | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | FK Milutinac Zemun | FK IMT Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | FK IMT Belgrad | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2018 | Radnicki 1923 Kragujevac | FK Radnicki Novi Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Macva 1929 Bogatic | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2020 | FK Macva 1929 Bogatic | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | FK Trajal Krusevac | FK Radnicki Novi Belgrad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu