
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2016 | Free player | Bregalnica Stip Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Bregalnica Stip Youth | Osogovo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Osogovo | Bregalnica Stip Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Bregalnica Stip Youth | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Bregalnica Stip | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Adana Demirspor | Bregalnica Stip | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Bregalnica Stip | Adana Demirspor | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2023 | Adana Demirspor | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | ZNK Osijek | Adana Demirspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2025 | Adana Demirspor | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 24-10-2025 15:30 | Novi Pazar | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 14:00 | Backa Topola | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-04-2025 16:45 | Dinamo Zagreb | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-04-2025 18:00 | Rijeka | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-04-2025 14:00 | Rijeka | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 29-03-2025 17:45 | Slaven Belupo | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | North Macedonia | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-03-2025 16:45 | Rijeka | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 16:45 | Rijeka | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 1 | 24/25 |
| Croatian cup winner | 1 | 24/25 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |