







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | OHiggins U20 | O.Higgins | - | Ký hợp đồng | 
| 01-01-2013 | O.Higgins | Barnechea | - | Cho thuê | 
| 29-06-2013 | Barnechea | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2016 | O.Higgins | Audax Italiano | - | Cho thuê | 
| 30-12-2016 | Audax Italiano | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2016 | O.Higgins | Coquimbo Unido | Free | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2018 | Coquimbo Unido | Nublense | Free | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | Nublense | Free player | - | Giải phóng | 
| 22-06-2023 | Free player | CD Copiapo S.A. | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2024 | CD Copiapo S.A. | Free player | - | Giải phóng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 25-10-2025 20:30 | Huachipato |   | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 12-10-2025 15:00 | Union Espanola |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Chile | 29-09-2025 22:00 | Audax Italiano |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 20:30 | Cobresal |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 30-08-2025 16:30 | Huachipato |   | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 16:30 | Deportes La Serena |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-08-2025 19:00 | Huachipato |   | Deportes Limache | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-08-2025 19:00 | Colo Colo |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-07-2025 21:30 | Everton CD |   | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Chile | 21-07-2025 23:00 | Huachipato |   | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 19/20 | 
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 13/14 |