
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Nagoya Grampus U18 | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Meiji University | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2017 | Nagoya Grampus | JEF United Ichihara Chiba | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | JEF United Ichihara Chiba | Nagoya Grampus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Nagoya Grampus | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | JEF United Ichihara Chiba | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Ehime FC | Giravanz Kitakyushu | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2024 | Ehime FC | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-09-2025 10:00 | FC Osaka | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | Yokohama SCC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2024 04:00 | Giravanz Kitakyushu | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 22/23 |