STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-04-2025 23:00 | Botafogo SP | ![]() ![]() | Remo Belem (PA) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-04-2025 19:00 | Remo Belem (PA) | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-04-2025 22:00 | Ferroviaria SP | ![]() ![]() | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Verde Brazil | 07-03-2024 23:00 | Remo Belem (PA) | ![]() ![]() | Trem-AP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Vitoria BA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-11-2023 22:00 | Ituano SP | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2023 20:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-11-2023 22:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-10-2023 21:00 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2023 00:30 | Criciuma | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu