
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Eginiakos U19 | Eginiakos | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2015 | Eginiakos | VV St. Truiden U19 | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | VV St. Truiden U19 | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Sint-Truidense | Iraklis | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Iraklis | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | Sint-Truidense | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Panahaiki-2005 | Enosis Neon Paralimniou | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Enosis Neon Paralimniou | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Kallithea | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |
| League Player of the Year | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |