
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AS Livorno Youth | Livorno Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2014 | Livorno Primavera | Poggibonsi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Poggibonsi | US Follonica Gavorrano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | US Follonica Gavorrano | AC Tuttocuoio | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | AC Tuttocuoio | AS Fidelis Andria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | AS Fidelis Andria U19 | Cosenza Calcio 1914 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Cosenza Calcio 1914 | Francavilla | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Francavilla | Cosenza Calcio 1914 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2022 | Cosenza Calcio 1914 | Lucchese | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Lucchese | ACD Virtus Entella | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 14:00 | ACD Virtus Entella | Palermo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 16:15 | ACD Virtus Entella | Empoli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Frosinone | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | ACD Virtus Entella | Pescara | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-10-2025 18:30 | ACD Virtus Entella | Sampdoria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 17:30 | Modena | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2025 17:30 | Padova | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 14-09-2025 13:00 | ACD Virtus Entella | Mantova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 16-08-2025 18:45 | Cagliari | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 24/25 |
| Italian Lega Pro Champion (B) | 1 | 24/25 |