
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-10-2018 | FC Millwall Youth | Manchester City Youth | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Manchester City U23 | Leeds United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | Leeds United | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 26-03-2024 | Plymouth Argyle | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | Leeds United | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Plymouth Argyle | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Hull City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Hull City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Hull City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Hull City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 11:30 | Plymouth Argyle | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| U21 Premier League champion | 2 | 21/22 20/21 |
| English Youth League winner | 2 | 20/21 19/20 |