






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa |   | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias |   | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Kafr Qasem |   | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Maccabi Kabilio Jaffa |   | Hapoel Kfar Saba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 19-01-2024 13:00 | Hapoel Ramat Gan |   | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Hapoel Afula |   | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 01-01-2024 17:00 | Hapoel Rishon Lezion |   | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 25-12-2023 17:00 | Maccabi Kabilio Jaffa |   | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Maccabi Kabilio Jaffa |   | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng nhì Israel | 27-11-2023 17:00 | Hapoel Umm Al Fahm |   | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu