
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Toulouse U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Toulouse FC II | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Toulouse FC | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Quevilly Rouen Métropole | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2024 | Toulouse FC | Troyes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Troyes | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | Toulouse FC | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Grenoble | Pau FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pau FC | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-12-2025 19:00 | Grenoble | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-11-2025 19:00 | Boulogne | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-11-2025 19:00 | Grenoble | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2025 13:00 | Amiens | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Grenoble | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Grenoble | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | Clermont | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Troyes | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Amiens | Pau FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| French 2nd tier champion | 1 | 21/22 |